Màn hình
-
Công nghệ màn hình:
IPS LCD -
Độ phân giải:
HD+ (720 x 1600 Pixels) -
Màn hình rộng:
6.51″ – Tần số quét 60 Hz -
Độ sáng tối đa:
480 nits -
Mặt kính cảm ứng:
Kính cường lực Panda
Camera sau
-
Độ phân giải:Chính 13 MP & Phụ 2 MP
-
Quay phim:
FullHD 1080p@30fps -
Đèn Flash:
Có -
Tính năng:
Chuyên nghiệp (Pro)
Chạm lấy nét
Làm đẹp
Nhận diện khuôn mặt
Toàn cảnh (Panorama)
Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
Tự động lấy nét (AF)
Xóa phông
Camera trước
-
Độ phân giải:8 MP
-
Tính năng:
Làm đẹp
Nhận diện khuôn mặt
Quay video Full HD
Quay video HD
Tự động lấy nét (AF)
Xóa phông
Hệ điều hành & CPU
-
Hệ điều hành:
Android 11 (Go Edition) -
Chip xử lý (CPU):
MediaTek Helio P35 8 nhân -
Tốc độ CPU:2.3 GHz
-
Chip đồ họa (GPU):
IMG PowerVR GE8320
Bộ nhớ & Lưu trữ
-
RAM:3 GB
-
Bộ nhớ trong:
32 GB -
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) khoảng:
22 GB -
Thẻ nhớ:
MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB -
Danh bạ:
Không giới hạn
Kết nối
-
Mạng di động:
Hỗ trợ 4G -
SIM:
2 Nano SIM -
Wifi:
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
Wi-Fi Direct
Wi-Fi hotspot
-
GPS:
GPS
BDS
GALILEO
GLONASS
-
Bluetooth:
v5.0 -
Cổng kết nối/sạc:
Micro USB -
Jack tai nghe:
3.5 mm -
Kết nối khác:
OTG
Pin & Sạc
-
Dung lượng pin:
5000 mAh -
Loại pin:
Li-Po -
Hỗ trợ sạc tối đa:
10 W -
Sạc kèm theo máy:
10 W -
Công nghệ pin:
Tiết kiệm pin
Tiện ích
-
Bảo mật nâng cao:
Mở khoá khuôn mặtMở khoá vân tay cạnh viền -
Tính năng đặc biệt:
Chạm 2 lần sáng màn hìnhTối ưu game (Multi Turbo) -
Kháng nước, bụi:
Không có -
Ghi âm:
Có -
Radio:
Có -
Xem phim:
3GP
AVI
FLV
MKV
MP4
TS
-
Nghe nhạc:
AAC
APE
FLAC
M4A
MP1
MP2
MP3
OPUS
Vorbis
WAV
WMA
Thông tin chung
-
Thiết kế:
Nguyên khối -
Chất liệu:
Khung & Mặt lưng nhựa Polymer cao cấp -
Kích thước, khối lượng:
Dài 163.96 mm – Ngang 75.2 mm – Dày 8.28 mm – Nặng 179 g -
Thời điểm ra mắt:
10/2021 -
Hãng:
Vivo. Xem thông tin hãng