Màn hình
-
Công nghệ màn hình:
IPS LCD -
Độ phân giải:
HD+ (720 x 1600 Pixels) -
Màn hình rộng:
6.53″ – Tần số quét 60 Hz -
Độ sáng tối đa:
400 nits -
Mặt kính cảm ứng:
Hãng không công bố
Camera sau
-
Độ phân giải:Chính 13 MP & Phụ 2 MP
-
Quay phim:
FullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps -
Đèn Flash:
Có -
Tính năng:
AI Camera
Ban đêm (Night Mode)
Bộ lọc màu
Chuyên nghiệp (Pro)
HDR
Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
Xóa phông
Camera trước
-
Độ phân giải:5 MP
-
Tính năng:
Bộ lọc màu
HDR
Làm đẹp
Quay video Full HD
Quay video HD
Xóa phông
Hệ điều hành & CPU
-
Hệ điều hành:
Android 11 -
Chip xử lý (CPU):
MediaTek Helio G25 8 nhân -
Tốc độ CPU:4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.5 GHz
-
Chip đồ họa (GPU):
IMG PowerVR GE8320
Bộ nhớ & Lưu trữ
-
RAM:2 GB
-
Bộ nhớ trong:
32 GB -
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) khoảng:
28 GB -
Thẻ nhớ:
MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB -
Danh bạ:
Không giới hạn
Kết nối
-
Mạng di động:
Hỗ trợ 4G -
SIM:
2 Nano SIM -
Wifi:
Wi-Fi 802.11 b/g/n
Wi-Fi Direct
Wi-Fi hotspot
-
GPS:
BDS
GLONASS
GPS
-
Bluetooth:
A2DP
LE
v5.0
-
Cổng kết nối/sạc:
Micro USB -
Jack tai nghe:
3.5 mm -
Kết nối khác:
Không có
Pin & Sạc
-
Dung lượng pin:
5000 mAh -
Loại pin:
Li-Ion -
Hỗ trợ sạc tối đa:
10 W -
Sạc kèm theo máy:
10 W
Tiện ích
-
Bảo mật nâng cao:
Mở khoá khuôn mặtMở khóa bằng vân tay -
Tính năng đặc biệt:
Chặn cuộc gọi
Cử chỉ thông minh
Mở rộng bộ nhớ RAM
Trợ lý ảo Google Assistant
-
Kháng nước, bụi:
Không có -
Ghi âm:
Ghi âm mặc định -
Radio:
Có -
Xem phim:
AVIMP4 -
Nghe nhạc:
FLAC
Midi
MP3
OGG
Thông tin chung
-
Thiết kế:
Nguyên khối -
Chất liệu:
Khung & Mặt lưng nhựa -
Kích thước, khối lượng:
Dài 164.9 mm – Ngang 77 mm – Dày 9 mm – Nặng 194 g -
Thời điểm ra mắt:
07/2022 -
Hãng:
Xiaomi. Xem thông tin hãng