Màn hình
-
Công nghệ màn hình:
IPS LCD -
Độ phân giải:
HD+ (720 x 1650 Pixels) -
Màn hình rộng:
6.71″ – Tần số quét 60 Hz -
Độ sáng tối đa:
Đang cập nhật -
Mặt kính cảm ứng:
Đang cập nhật
Camera sau
-
Độ phân giải:Chính 50 MP & Phụ 2 MP
-
Quay phim:
FullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps -
Đèn Flash:
Có -
Tính năng:
Ban đêm (Night Mode)
Bộ lọc màu
Chuyên nghiệp (Pro)
Chân dung AI
Chạm lấy nét
HDR
Làm đẹp
Quay chậm (Slow Motion)
Siêu độ phân giải
Toàn cảnh (Panorama)
Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
Xóa phông
Camera trước
-
Độ phân giải:5 MP
-
Tính năng:
Bộ lọc màu
HDR
Làm đẹp
Quay video Full HD
Quay video HD
Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
Xóa phông
Hệ điều hành & CPU
-
Hệ điều hành:
Android 11 -
Chip xử lý (CPU):
Snapdragon 680 8 nhân -
Tốc độ CPU:4 nhân 2.4 GHz & 4 nhân 1.9 GHz
-
Chip đồ họa (GPU):
Adreno 610
Bộ nhớ & Lưu trữ
-
RAM:4 GB
-
Bộ nhớ trong:
128 GB -
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) khoảng:
120 GB -
Thẻ nhớ:
MicroSD -
Danh bạ:
Không giới hạn
Kết nối
-
Mạng di động:
Hỗ trợ 4G -
SIM:
2 Nano SIM -
Wifi:
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
Wi-Fi Direct
Wi-Fi hotspot
-
GPS:
BDS
GLONASS
GPS
-
Bluetooth:
A2DP
LE
v5.2
-
Cổng kết nối/sạc:
Type-C -
Jack tai nghe:
3.5 mm
Pin & Sạc
-
Dung lượng pin:
5000 mAh -
Loại pin:
Li-Ion -
Hỗ trợ sạc tối đa:
18 W -
Sạc kèm theo máy:
10 W -
Công nghệ pin:
Sạc pin nhanh
Tiện ích
-
Bảo mật nâng cao:
Mở khoá khuôn mặtMở khóa bằng vân tay -
Tính năng đặc biệt:
Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình
Làm sạch loa
Mở rộng bộ nhớ RAM
Tối ưu game (Game Turbo)
-
Kháng nước, bụi:
Không có -
Ghi âm:
Ghi âm mặc định -
Radio:
Có -
Xem phim:
AVIMP4 -
Nghe nhạc:
FLAC
Midi
MP3
OGG
Thông tin chung
-
Thiết kế:
Nguyên khối -
Chất liệu:
Khung & Mặt lưng nhựa -
Kích thước, khối lượng:
Dài 169 mm – Ngang 76 mm – Dày 8 mm – Nặng 180 g -
Thời điểm ra mắt:
03/2022 -
Hãng:
Xiaomi. Xem thông tin hãng